--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ choice of words chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
spatterdashes
:
ghệt mắt cá (phủ mặt trên của già và mắt cá chân) ((cũng) spat)